|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quên bẵng
![](img/dict/02C013DD.png) | [quên bẵng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cÅ©ng nhÆ° quên béng, quên lá»ng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Forget entirely, forget completely | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anh ấy quên bẵng Ä‘i mất | | he forgot all about it, it went clean out of his mind |
Forget entirely
|
|
|
|